Bài 2: Bắt Đầu với RDS - Tạo Database Instance đầu tiên

·

3 min read

Sau khi đã có cái nhìn tổng quan về AWS RDS trong bài 1, bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách tạo một instance RDS từ AWS Console. Việc tạo một RDS instance là bước đầu tiên để bạn có thể bắt đầu làm việc với cơ sở dữ liệu quan hệ trong môi trường AWS.

Bước 1: Đăng Nhập vào AWS Console

Trước tiên, bạn cần đăng nhập vào AWS Console. Nếu bạn chưa có tài khoản, hãy đăng ký một tài khoản AWS.

Bước 2: Truy Cập vào Amazon RDS Dashboard

Trong AWS Console, tìm và chọn dịch vụ "RDS" dưới mục "Database" để truy cập vào Amazon RDS dashboard.

Bước 3: Tạo Một New Database

  • Chọn Create database từ dashboard.

  • AWS RDS cung cấp hai options cho quy trình tạo database: Standard CreateEasy Create. Standard Create cung cấp nhiều tùy chọn cấu hình hơn, trong khi Easy Create nhanh chóng thiết lập một cơ sở dữ liệu với cấu hình mặc định. Trong hướng dẫn này, chúng ta sẽ sử dụng Standard Create.

Bước 4: Chọn Engine Database

  • Trong màn hình Create database, bạn được yêu cầu chọn engine database. AWS RDS hỗ trợ MySQL, PostgreSQL, Oracle, SQL Server, MariaDB, và Amazon Aurora.

  • Chọn engine mà bạn muốn sử dụng và tiếp tục.

Bước 5: Cấu Hình Database

Trong phần này, bạn sẽ cần phải cung cấp các thông tin cấu hình cho instance của mình, bao gồm:

  • Templates: Chọn một template phù hợp với môi trường sử dụng của bạn (ví dụ: production, dev/test).

  • Settings: Cung cấp tên database instance, username, và password.

  • DB Instance Size: Chọn kích thước cho instance (ví dụ: memory, CPU) phù hợp với yêu cầu hiệu suất và ngân sách của bạn.

  • Storage: Cấu hình loại lưu trữ và kích thước.

Bước 6: Cấu Hình Network và Security

  • VPC: Chọn Virtual Private Cloud (VPC) mà bạn muốn RDS instance được deploy vào.

  • Subnet Group: Chọn hoặc tạo một RDS subnet group.

  • Public Access: Quyết định liệu instance có thể truy cập từ internet hay không.

  • VPC Security Groups: Chọn một nhóm bảo mật để kiểm soát truy cập đến instance của bạn.

Bước 7: Bổ Sung Cấu Hình

Tại đây, bạn có thể cấu hình các tùy chọn bổ sung như backup, monitoring, và bảo mật bằng cách mã hóa.

Bước 8: Tạo Database

Sau khi đã hoàn tất cấu hình, nhấn Create database. Quá trình này có thể mất vài phút. Khi instance được tạo xong, bạn sẽ nhận được thông tin để kết nối với cơ sở dữ liệu của mình.

Kết Luận

Bằng cách hoàn tất các bước trên, bạn đã tạo thành công một R

DS instance trên AWS. Qua việc thực hiện từng bước một, bạn không chỉ học được cách tạo một instance mà còn hiểu được các tùy chọn cấu hình quan trọng để đảm bảo instance của mình được tối ưu hóa cho môi trường sản xuất hay phát triển. Trong bài tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá cách quản lý quyền truy cập và bảo mật cho RDS instance của bạn.